🐲 Topic Tiếng Anh Về Mùa Đông

Giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh là một chủ đề khá quen thuộc trong những đề thi tiếng Anh. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách viết bài giới thiệu thật hay Nằm ở khu vực Đông Nam A, có khí hậu nhiện đới gió mùa, quanh năm nóng ẩm và nổi tiếng là nước Cách viết bài văn tiếng Anh về thói quen mua sắm 1. Cách viết đoạn văn về sở thích mua sắm Để viết được một đoạn văn về chủ đề này, trước hết bạn phải định hình sở thích mua sắm của mình. Có người thích đi mua sắm, có người thích đi ngắm đồ, có người thích việc ở nhà hơn,… Học tiếng Anh Những mẫu câu nói về chủ đề cuối tuần trong Tiếng Anh. Anh Huy. Cập nhật: 26/12/2018 - go shopping: đi mua sắm. Theo vnexpress.net. TAGS: tu hoc tieng anh hoc tieng anh giao tiep mẫu câu nói về cuối tuần. Tin liên quan. Team mình sẽ rất có ích lợi đôi vs các bạn vì mỗi tuần sẽ có một bài tập về topic tiếng anh nha và làm xong sẽ có thưởng ( thưởng này là để khuyến khích các bạn làm bài tập rất bổ ích chứ không phải là mình có ý định gian lận SP cho các bạn ) . Cơn mưa cuối Bài luận tiếng anh về năng lượng gió. Wind is a resumed energy source and it does not produce toxic substances such as fossil fuels. This is one of the most efficient forms of energy, it can become one of the main energy sources for future generations. Although wind power has many advantages, it also has its own limitations. Tìm kiếm ra phần đông điểm chúng ta nói chưa giống cùng tập đi tập lại đoạn đó. 3. Học đủ 4 kĩ năng nghe, nói, đọc, viết. Để nắm rõ về tiếng Hàn thì cần phải nắm vững vàng 4 khả năng nghe, nói, đọc, viết. Các topic tiếng anh đơn giản. Không ít ý kiến bênh vực cô bé cho rằng số đông người thường xuyên phải áp dụng ngoại ngữ tiếp xúc rất hay mắc lỗi này. Với chính phiên bản thân bọn họ cũng chưa chắc chắn làm cụ nào nhằm tiết chế. "Lạy anh trên cao, tiểu mao mua bao nhiêu ạ" Topic tiếng anh Tổng hợp kiến thức cần biết về ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 A. Hệ thống các cấu trúc tiếng Anh lớp 7 1. Câu so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7: 2. Các cấu trúc tiếng Anh lớp 7 với used to, be/get used to 3. Câu mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 4. Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 5. Câu cảm thán 6. 1. problems (vấn đề) 2. high yields (năng suất cao) 4. overcrowding (quá đông đúc) 6. bring unemployment (đem lại thất nghiệp) 3. Listen again and answer the questions. (Nghe lần nữa và trả lời câu hỏi.) What will help feed the large population on Earth? (Cái gì sẽ giúp nuôi dân số lớn trên trái đất?) => High yields in farming will. elzvj. Mùa đông là một trong 4 mùa trong năm. Đây là thời điểm hoàn hảo để dành thời gian ở bên những người mình yêu thương, và đắm chìm trong điều kỳ diệu của Giáng sinh cùng lời hứa về một năm mới sắp đến. Hôm nay hãy cùng IELTS LangGo khám phá list từ vựng về mùa đông tiếng Anh thông dụng nhất, đồng thời bỏ túi nhiều câu nói “so deep” về mùa đông nhé! Bỏ túi từ vựng về mùa đông tiếng Anh phổ biến nhất 1. Từ vựng tiếng Anh về mùa đông phổ biến Nhắc đến mùa đông bạn sẽ nghĩ đến điều gì đầu tiên? Thời tiết lạnh giá, những lễ hội sôi động, trang phục ấm áp hay các môn thể thao độc đáo, mới lạ. Nếu bạn là người yêu mùa đông thì phải học ngay các từ vựng về mùa đông tiếng Anh dưới đây thôi! Từ vựng về thời tiết mùa đông Cái giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông có thể khiến nhiều người cảm thấy sợ hãi nhưng với những người yêu mùa đông, đây lại là “gia vị” không thể thiếu. Tìm hiểu cách miêu tả mùa đông bằng tiếng Anh trong phần sau nhé! Mùa đông tiếng Anh là gì? Từ vựng về mùa đông tiếng Anh hay Tính từ miêu tả thời tiết mùa đông Bitter /ˈbɪtər/ lạnh lẽo Cold /kəʊld/ lạnh Chilly /ˈtʃɪli/ lạnh lẽ Cloudy /ˈklaʊdi/ nhiều mây Dreary /ˈdrɪri/ ảm đạm Drafty /ˈdræfti/ căn phòng lạnh lẽo vì có gió lùa vào Freezing /ˈfriːzɪŋ/ lạnh cóng Frosty /ˈfrɔːsti/ nhiều sương mù Frigid /ˈfrɪdʒɪd/ giá băng, lạnh giá Frozen /ˈfrəʊzn/ lạnh đến mức đóng băng Foggy /ˈfɑːɡi/ nhiều sương mù Gloomy /ˈɡluːmi/ ảm đạm, buồn bã Glittering /ˈɡlɪtərɪŋ/ lóe sáng Icy /ˈaɪsi/ rất lạnh Numb /nʌm/ tê tái, lạnh cóng Melting /ˈmeltɪŋ/ tan chảy Misty /ˈmɪsti/ nhiều sương mù Snowy /ˈsnəʊi/ nhiều tuyết Slippery /ˈslɪpəri/ trơn trượt Sparkling /ˈspɑːrklɪŋ/ lóe sáng Slushy /ˈslʌʃi/ tuyết tan khiến đường lầy lội Wet /wet/ ẩm ướt Warm /wɔːrm/ ấm, ấm áp Danh từ hiện tượng thời tiết mùa đông Atmosphere /ˈætməsfɪr/ bầu không khí, khí quyển Blizzard /ˈblɪzərd/ trận bão tuyết Black ice /ˌblæk ˈaɪs/ lớp băng phủ trên mặt đường Humidity /hjuːˈmɪdəti/ sự ẩm ướt, độ ẩm không khí Hail /heɪl/ mưa đá Ice storm /aɪs stɔːrm/ bão băng, mưa băng tuyết Sleet /sliːt/ mưa có tuyết Slush /slʌʃ/ tuyết tan Snow /snəʊ/ tuyết Snowdrift /ˈsnəʊdrɪft/ đống tuyết Snowfall /ˈsnəʊfɔːl/ mưa tuyết Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ hoa tuyết Snowpocalypse trận bão tuyết khủng khiếp, tồi tệ Temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ Whiteout /ˈwaɪt aʊt/ trận tuyết rơi trắng trời, bão tuyết Từ vựng về trang phục mùa đông Trang phục mùa đông yêu thích của bạn là gì? Là những chiếc áo khoác thời thượng, áo hoodie cool ngầu hay áo len ấm áp? Nếu bạn là tín đồ thời trang thì không thể không biết đến các từ vựng về mùa đông tiếng Anh dưới đây. Từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa đông Jacket /ˈdʒækɪt/ áo khoác Coat /kəʊt/ áo choàng Sweater /ˈswetər/ áo nỉ Scarf /skɑːrf/ khăn quàng cổ Socks /sɑːk/ tất Gloves /ɡlʌv/ găng tay Boots /buːts/ bốt cao cổ Earmuffs /ˈɪrmʌfs/ bịt tai Jumper /ˈdʒʌmpər/ áo may liền quần Beanie /ˈbiːni/ mũ len Trousers /ˈtraʊzər/ quần dài Hoodie /ˈhʊdi/ áo dài tay có mũ Raincoat /ˈreɪnkəʊt/ áo mưa Rubber boots /ˌrʌbər ˈbuːt/ ủng đi mưa Fleece /fliːs/ áo lông cừu Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/ áo khoác len Vest /vest/ áo gi lê Stockings /ˈstɑːkɪŋ/ vớ dài Từ vựng về các môn thể thao mùa đông Dưới đây là từ vựng về mùa đông tiếng Anh liên quan đến các bộ môn thể thao chỉ xuất hiện vào mùa đông. Bobsleigh /ˈbɑːbsleɪ/ xe trượt băng Curling /ˈkɜːrlɪŋ/ môn đánh bida trên đá Figure skating /ˈfɪɡjər skeɪtɪŋ/ trượt băng nghệ thuật Ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ trượt băng Ice hockey /ˈaɪs hɑːki/ khúc côn cầu trên băng Ice fishing /aɪs ˈfɪʃɪŋ/ câu cá trên sông băng Luge /luːʒ/ trượt băng nằm ngửa Skiing /ˈskiːɪŋ/ trượt tuyết Ski jumping /ˈskiː dʒʌmpɪŋ/ trượt tuyết Tổng hợp winter vocabulary về các môn thể thao Snowboarding /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ trượt tuyết bằng ván Speed skating /ˈspiːd skeɪtɪŋ/ trượt băng tốc độ Slalom /ˈslɑːləm/ trượt tuyết theo đường dốc có chướng ngại vật Sledding /ˈsledɪŋ/ trượt trên tuyết sử dụng xe trượt Tobogganing /təˈbɑːɡənɪŋ/ trượt trên tuyết sử dụng xe trượt Từ vựng về các hoạt động mùa đông Đắp người tuyết hay đi trượt băng là thú vui chắc hẳn bạn trẻ nào cũng thích làm vào mùa đông. Liệu bạn đã biết cách viết về mùa đông bằng tiếng Anh chưa? Chưa biết thì tham khảo ngay list từ vựng về mùa đông tiếng Anh sau nhé! To freeze /friːz/ đóng băng To ski /skiː/ trượt tuyết To skate /skeɪt/ trượt băng To melt /melt/ tan chảy To get warm /ɡet wɔːrm/ làm ấm người To snow /snəʊ/ tuyết rơi To sled /sled/ cưỡi xe trượt tuyết To slip /slɪp/ vấp ngã Winter activities vocabulary - Từ vựng về các hoạt động mùa đông To throw a snowball /θrəʊ ə ˈsnəʊbɔːl/ ném tuýet To drink hot coffee /drɪŋk hɑːt ˈkɔːfi/ uống cà phê nóng To hibernate /ˈhaɪbərneɪt/ ngủ đông To build a snowman /bɪld ə ˈsnəʊmæn/ đắp người tuyết To catch a cold /kætʃ ə kəʊld/ cảm lạnh To wrap up warm /ræp ʌp wɔːrm/ mặc ấm To make a fire /meɪk ə ˈfaɪər/ nhóm lửa Từ vựng về các lễ hội mùa đông Trong cái lạnh ngày đông, mọi người cùng chào tạm biệt năm cũ và dang tay đón mừng năm mới. Bạn đã nghĩ đến tết Giáng sinh năm nay nên đi chơi đâu chưa? Christmas Eve /ˌkrɪsməs ˈiːv/ đêm Giáng sinh Christmas Day /ˌkrɪsməs deɪ/ ngày lễ Giáng sinh Easter /ˈiːstər/ lễ Phục sinh New Year’s Day /ˌnuː jɪrz ˈdeɪ/ Tết Dương lịch New Year’s Eve /ˌnuː jɪrz ˈiːv/ Đêm giao thừa Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/ ông già Nô-en 2. 16 idioms thú vị về mùa đông trong tiếng Anh Các idioms về mùa đông được sử dụng phổ biến không kém các thành ngữ về chủ đề khác. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của 16 idioms mùa đông phổ biến nhất. A snowball’s chance in hell = When the hell freezes over không đời nào chuyện này xảy ra Ví dụ She doesn’t have a snowball’s chance in hell of passing the English exam. Không đời nào cô ấy có thể vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh. Break out in a cold sweat đột nhiên trở nên lo lắng, sợ hãi Ví dụ Andy breaks out in a cold sweat every time he sees horror movies. Andy đột nhiên trở nên sợ hãi mỗi khi anh ấy xem phim kinh dị. Break the ice làm cái gì đó để phá vỡ sự căng thẳng, ngượng ngùng Ví dụ Janice organized a few party games to break the ice when people first arrived. Janice tổ chức một vài trò chơi để phá vỡ sự ngượng ngùng khi mọi người mới đến. Cold hands, warm heart người trong nóng ngoài lạnh Ví dụ Sarah has cold hands but a warm heart. She seems to hate me, but she still takes care of me when I get pregnant. Sarah là người trong nóng ngoài lạnh. Cô ấy tỏ vẻ ghét tôi nhưng cô ấy vẫn chăm sóc tôi khi tôi mang thai. Cold snap trời trở lạnh đột ngột Ví dụ I wasn't prepared for the cold snap - all of my winter clothes were locked in the wardrobe. Tôi không kịp chuẩn bị cho đợt rét đột ngột này - tất cả quần áo mùa đông của tôi đều bị khóa trong tủ quần áo. In the cold light of day cân nhắc sự việc một cách lý trí, sáng suốt Ví dụ These things always look different in the cold light of day. Những điều này luôn trông khác nhau khi được xem xét kỹ lưỡng. Put something on ice trì hoãn một dự án, nhiệm vụ, kế hoạch, … Ví dụ Let’s put the plan on ice and focus on doing other things. Hãy hoãn kế hoạch lại và tập trung vào làm các việc khác. 16 idioms về mùa đông bằng tiếng Anh 11. Snowball effect hiệu ứng quả cầu tuyết Một sự việc bắt đầu và dần phát triển lớn hơn, trở nên nguy hiểm hoặc có lợi. Ví dụ Gangnam Style popularity was an example of snowball effect.Sự nổi tiếng của Gangnam Style chính là một ví dụ của hiệu ứng quả cầu tuyết. To be snowed under bận ngập đầu Ví dụ I’m snowed under with housework. Tôi bận làm việc nhà. The tip of the iceberg chỉ là một phần nhỏ của vấn đề lớn và phức tạp Ví dụ This figure represents only the tip of the iceberg, since as many as 80% of cases go unreported. Con số này chỉ thể hiện phần nổi của tảng băng chìm, vì có tới 80% trường hợp không được báo cáo. To be skating/walking on thin ice đang ở trong tình thế nguy hiểm, liều lĩnh Ví dụ You’re walking on the thin ice. If you’re late again, you will be expelled from school Bạn đang trong tình thế nguy hiểm. Nếu bạn đi muộn lần nữa, bạn sẽ bị đuổi khỏi trường. To make somebody’s blood run cold lạnh người, sợ hãi một cách đột ngột. Ví dụ The sound of laughter in the empty house made my blood run cold. Tiếng cười nói trong căn nhà trống trải khiến tôi lạnh cả người. To leave somebody out in the cold lạnh nhạt, phớt lờ ai đó Ví dụ Millions of ordinary workers feel left out in the cold by the shift to digital technology. Hàng triệu người lao động bình thường cảm thấy bị bỏ rơi khi chuyển sang công nghệ kỹ thuật số. To run hot and cold thay đổi cảm xúc thất thường Ví dụ My feelings about him run hot and cold, one minute I hate him, and the next, I admire him. Cảm xúc của tôi về anh ấy thay đổi thất thường, 1 phút trước tôi còn ghét anh ấy, giây sau tôi đã ngưỡng mộ anh ấy. Give somebody the cold shoulder tỏ ra lạnh nhạt, không đếm xỉa đến ai đó Ví dụ Harry gave me the cold shoulder. He hasn’t talked to me for 2 years. Harry cố tình không đếm xỉa đến tôi. Anh ấy đã không nói chuyện với tôi trong 2 năm rồi. Get cold feet sợ hãi, chùn bước trước khi làm một việc gì đó vì thiếu tự tin hay sợ không thành công Ví dụ He was going to ask her out but he got cold feet and said nothing.Anh định mời cô đi chơi nhưng anh chùn bước và không nói gì cả. 3. Những câu nói hay về mùa đông bằng tiếng anh Mùa đông là nguồn cảm hứng bất tận của nhiều nhà văn, nhà thơ. Chính vì thế mà không ít các câu nói nổi tiếng và sâu sắc về mùa đông đã được ra đời. Sử dụng các câu nói này làm status trên các trang mạng xã hội thì còn gì bằng. Winter must be cold for those with no warm memories. Deborah Kerr Mùa đông chắc hẳn rất lạnh với những người không có kỷ niệm ấm áp nào In the depth of winter, I finally learned that there was in me an invincible summer. Albert Camus Trong cái sâu thẳm của mùa đông, cuối cùng tôi cũng biết rằng trong tôi có một mùa hè bất khả chiến bại. Winter is on my head, but eternal spring is in my heart. Victor Hugo Mùa đông ở trong đầu tôi nhưng mùa xuân vĩnh cửu ở trong tim tôi. We cannot stop the winter or the summer from coming. We cannot stop the spring or the fall or make them other than they are. They are gifts from the universe that we cannot refuse. But we can choose what we will contribute to life when each arrives. Garry Zukhav Chúng ta không thể ngăn mùa đông hay mùa hè đến. Chúng ta không thể ngăn mùa xuân hay mùa thu lại hay làm cho chúng khác đi. Chúng là món quà từ vũ trụ mà chúng ta không thể từ chối. Nhưng chúng ta có thể chọn cách chúng ta đóng góp cho cuộc sống khi mỗi mùa đến. No winter lasts forever; no spring skips its turn. Hal Borland Không có mùa đông nào kéo dài mãi, không có mùa xuân nào không đến. How many lessons of faith and beauty we should lose, if there were no winter in our year! Thomas Wentworth Higginson Chúng ta sẽ đánh mất bao nhiêu bài học về đức tin và vẻ đẹp, nếu không có mùa đông trong một năm của chúng ta! The color of springtime is flowers; the color of winter is in our imagination. Terri Guillemets Màu của mùa xuân là hoa; màu sắc của mùa đông là trong trí tưởng tượng của chúng ta. Even the strongest blizzards start with a single snowflake. Sara Raasch Ngay cả những trận bão tuyết mạnh nhất cũng bắt đầu bằng một bông tuyết. Trên đây, IELTS LangGo tổng hợp cho bạn list từ vựng về mùa đông tiếng Anh cùng những idioms và quotes hay để bạn có thể vận dụng khi nói và viết. Các bạn đừng quên cập nhật các bài viết mới trên IELTS Vocabulary để tích lũy thêm vốn từ của mình để nâng trình IELTS nhé. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ ôn tập từ vựng, học cách nói Tháng và Mùa trong tiếng Anh, sau đó khám phá đặc trưng của bốn mùa. Ghi chú Những phiên âm dưới đây Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước. Dựa theo từ điển Cambrigde Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó. Contents1 I. Từ 1. Các khoảng thời gian trong 2. Các tháng trong năm2 II. Hỏi và trả lời về tháng và mùa3 III. Đặc trưng riêng từng 1. Spring – Mùa 2. Summer – Mùa 3. Autumn/Fall – Mùa 4. Winter – Mùa đông4 IV. Practice – Thực hành I. Từ vựng 1. Các khoảng thời gian trong năm UNITS OF TIME UK US ĐƠN VỊ THỜI GIAN year /jɪər/ /jɪr/ năm quarter /ˈkwɔːtər/ /ˈkwɔːrt̬ɚ/ quý month /mʌnθ/ tháng half month /hɑːf mʌnθ/ /hæf mʌnθ/ nửa tháng hai tuần season /ˈsiːzən/ mùa spring /sprɪŋ/ mùa xuân summer /ˈsʌmər/ /ˈsʌmɚ/ mùa hè autumn/ fall / /fɔːl/ / /fɑːl/ mùa thu Anh Mỹ hay nói là Fall winter / / mùa đông 2. Các tháng trong năm MONTHS UK US CÁC THÁNG January /ˈdʒænjuəri/ /ˈdʒænjueri/ tháng 1 February /ˈfebruəri/ /ˈfebrueri/ tháng 2 March /mɑːtʃ/ /mɑːrtʃ/ tháng 3 April /ˈeɪprəl/ /ˈeɪprəl/ tháng 4 May /meɪ/ /meɪ/ tháng 5 June /dʒuːn/ /dʒuːn/ tháng 6 July /dʒuˈlaɪ/ /dʒuˈlaɪ/ tháng 7 August /ɔːˈɡʌst/ /ɔːˈɡʌst/ tháng 8 September /sepˈtembər/ /sepˈtembər/ tháng 9 October /ɒkˈtəʊbər/ /ɑːkˈtoʊbər/ tháng 10 November /nəʊˈvembər/ /noʊˈvembər/ tháng 11 December /dɪˈsembər/ /dɪˈsembər/ tháng 12 in + Month in January /ɪn ˈdʒænjuəri/ /ɪn ˈdʒænjueri/ vào tháng 1 in February /ɪn ˈfebruəri/ /ɪnˈfebrueri/ vào tháng 2 in March /ɪn mɑːtʃ/ /ɪn mɑːrtʃ/ vào tháng 3 in April /ɪn ˈeɪprəl/ /ɪn ˈeɪprəl/ vào tháng 4 in May /ɪn meɪ/ /ɪn meɪ/ vào tháng 5 in June /ɪn dʒuːn/ /ɪn dʒuːn/ vào tháng 6 in July /ɪn dʒuˈlaɪ/ /ɪn dʒuˈlaɪ/ vào tháng 7 in August /ɪn ɔːˈɡʌst/ /ɪn ɔːˈɡʌst/ vào tháng 8 in September /ɪn sepˈtembər/ /ɪn sepˈtembər/ vào tháng 9 in October /ɪn ɒkˈtəʊbər/ /ɪn ɑːkˈtoʊbər/ vào tháng 10 in November /ɪn nəʊˈvembər/ /ɪn noʊˈvembər/ vào tháng 11 in December /ɪn dɪˈsembər/ /ɪn dɪˈsembər/ vào tháng 12 II. Hỏi và trả lời về tháng và mùa Tháng và mùa Công thức hỏi thời điểm trong tháng và mùa When + trợ động từ + S + V? When were you born? – I was born in December. It was in winter. Bạn được sinh ra khi nào? – Tớ được sinh vào tháng Mười Hai. Lúc đó là mùa đông. When did they get married? – They got married in 2016. Họ đã cưới khi nào vậy? – Họ cưới năm 2016. When will your parents come here? – They will come in July this year. Khi nào thì bố mẹ cậu đến đây? – Họ sẽ đến vào tháng 7 năm nay. III. Đặc trưng riêng từng mùa 1. Spring – Mùa xuân Spring is the season when tree buds sprout and flowers bloom. It is also the beginning of a new year with many festivals, usually to welcome the new year. Spring also means that the weather gets warmer and everyone spends more time outside. It seems that everything is full of energy. Mùa xuân là mùa chồi non nhú trên cây và hoa bừng nở. Đây còn là thời điểm bắt đầu năm mới với nhiều lễ hội, thường để đón năm mới. Xuân về tức là trời ấm hơn và người ta ra đường nhiều hơn. Dường như vạn vật đều căng tràn nhựa sống. RELATED WORDS UK US TỪ VỰNG LIÊN QUAN peach blossom /piːtʃ ˈblɒsəm/ /piːtʃ hoa đào apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ / blɒsəm/ hoa mai kumquat tree / tri/ / tri/ cây quất Lunar New Year /ˈlunər nu jɪər/ Tết nguyên đán The New Year /ə nu jɪər/ năm mới New Year’s Eve /ˈnu ˌyɪərz iv/ Giao thừa Để diễn tả cảm giác “căng tràn nhựa sống” của vạn vật trong mùa xuân, bạn có thể sử dụng cụm từ “spring fever” cơn sốt mùa xuân. Ngoài ra, nó còn chỉ sự bồn chồn, xao xuyến lúc giao mùa nữa. 2. Summer – Mùa hè Summer is the hottest time of the year, also the time to rest after a long year of study and start summer break. This is a time for fun activities, beach vacations, and a swimming pool because the weather is very hot. Mùa hè là thời điểm nóng nhất trong năm, và cũng là lúc nghỉ ngơi sau một năm dài học tập và bắt đầu nghỉ hè. Đây là khoảng thời gian dành cho những hoạt động thú vị, những kì nghỉ mát ở bãi biển và bể bơi bởi tiết trời vô cùng nóng nực. RELATED WORDS UK US TỪ VỰNG LIÊN QUAN summer break /ˈsʌmər breɪk/ nghỉ hè sunbathe /ˈsʌnˌbeɪ/ tắm nắng beach /bitʃ/ bãi biển sun /sʌn/ mặt trời sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsəs/ kính râm 3. Autumn/Fall – Mùa Thu Fall is the start of the school year with cool weather and blue sky days. It is the time when the trees change leaves, so the scenery is very beautiful and romantic. The occasion that children look forward to in autumn is the Mid-Autumn Festival. There are many activities at this festival, such as carrying lanterns in processions, watching lion dances, and eating moon cake. Mùa thu là lúc khởi đầu năm học với thời tiết mát mẻ và bầu trời xanh. Đây là thời điểm cây cối thay lá nên khung cảnh vô cùng đẹp đẽ và lãng mạn. Dịp mà trẻ con mong đợi nhất trong mùa thu là Tết trung thu. Có nhiều hoạt động trong dịp lễ này như rước đèn, xem múa lân và ăn bánh trung thu. RELATED WORDS UK US TỪ VỰNG LIÊN QUAN Mid-Autumn Festival /mɪd-ˈɔːtəm /mɪd-ˈɔːtəm Tết trung thu squirrel / / con sóc mooncake / bánh trung thu lantern /ˈlæntərn/ đèn lồng lion dance /ˈlɑɪən dæns/ múa lân 4. Winter – Mùa đông Winter is the coldest time of the year. The northeast monsoon winds make the sky murkier and the trees pour out the leaves, leaving the branches alone in the wind. Winter is also the time to welcome spring at the end of a year and celebrate Christmas with Santa Claus, the Christmas tree, and the red-nosed reindeer. Mùa đông là thời điểm lạnh nhất trong năm. Gió mùa Đông Bắc khiến bầu trời trở nên u ám và cây cối rụng lá, để lại cành cây trơ trụi trong gió. Đây cũng là lúc đón mùa xuân vào cuối năm và mừng Giáng sinh với ông già Noel, cây thông Noel và chú tuần lộc mũi đỏ. RELATED WORDS UK US TỪ VỰNG LIÊN QUAN the northeast monsoon wind /ə ˌnɔrθˈist mɑnˈsun wɪnd/ gió mùa Đông Bắc murky /ˈmɜrki/ / tối tăm, u ám Christmas /ˈkrɪsməs/ Lễ giáng sinh Santa Claus /ˈsæntə ˌklɔz/ Ông già Noel reindeer /ˈreɪnˌdɪər/ tuần lộc Mỗi mùa đều có những ngày lễ tưng bừng đúng không nào? Cùng tìm hiểu thêm về Lễ hội và ngày lễ trong năm. IV. Practice – Thực hành Hỏi khi nào Trả lời bằng các cụm từ chỉ thời gian When do you go back to school? Khi nào thì cậu quay lại trường học? In Autumn. Vào mùa Thu. When did that train leave? Con tàu khởi hành vào lúc nào? In Spring. Vào mùa Xuân. In which year did you graduate from the university? Anh tốt nghiệp đại học vào năm nào? In 2012. Vào năm 2012. In which month did you come to Viet Nam? Cô đến Việt Nam vào tháng mấy? In October. Vào tháng 10. When is your birthday? Sinh nhật bạn là khi nào? In January. Tháng 1. Bạn có thể thực hành cùng bạn bè trò chuyện bằng cách cùng để lại tin nhắn dưới đây hoặc trực tiếp nói bằng tiếng Anh cùng bạn bè để nhớ lâu hơn. Mời các bạn xem video và cùng luyện tập thêm phần phát âm Học tiếp về Lịch để thành thạo chủ đề về ngày tháng nhé bạn! Ở Việt Nam, chỉ có người dân ở miền Bắc và Bắc Trung Bộ được trải nghiệm mùa đông với cái giá rét căm căm. Mùa đông đến với bao cảm xúc buồn, đến với mong ước được vùi mình trong chăn và thưởng thức một tách cà phê đông cũng là lúc Sa Pa đón những đoàn khách nườm nượp đến chiêm ngưỡng cảnh tượng tuyết rơi duy nhất ở Việt Nam. Hãy cùng Language Link Academic hoàn thành một bài viết thật hay miêu tả mùa đông lạnh nhé!1. Phân tích đề bàiVới đối tượng viết bài là “mùa đông”, quá trình “brainstorm” động não tạo ra rất nhiều ý tưởng và lựa chọn liên quan đến chủ đề này. Đó có thể là cái lạnh, các môn thể thao với tuyết, ngắm tuyết rơi, tận hưởng đồ uống nóng, đón Giáng sinh, …. Tuy nhiên, để tránh dài dòng, lan man, sau khi đã vạch ra các ý tưởng, cần chọn những ý nổi trội nhất, có nhiều ngôn ngữ, kiến thức để viết đó, sắp xếp các ý tưởng này thành các ý chính lớn làm khung sườn cho bài viết, tạo ra dàn ý trước khi viết bài. Language Link Academic gợi ý bạn sử dụng các công cụ khoa học khi xây dựng ý tưởng và dàn bài như Mindmap ở ví dụ sauNhư ới dàn ý đã được viết ra ở trên, chúng ta sẽ có 3 ý chính về mùa đông là Time Thời gian, Weather Thời tiết, Activities Hoạt động. Chỉ cần mở rộng thêm các ý tưởng và sử dụng các từ ngữ chuyển cho phù hợp, mạch lạc là chúng ta đã có một bài viết tiếng Anh tuyệt vời miêu tả mùa đông người đang cố giữ mình thật ấmIn Northern Vietnam, among four seasons, winter holds the coldest months and the most special is the coldest season of the year, which occurs after autumn and before spring. It often lasts for 3 months, from October to January. The sky was overcast with clouds and chilly winds were blowing. Early in the morning, the air is covered with thick fog. The temperature is about 10 to 15 degrees Celsius, but it can reach below zero in Northern midland and mountainous, especially in Sapa. It is freezing, and everybody shivers. I always try to avoid going out in this weather. Looking out, it is often dull that reminds sadness and me, winter has some hardest days because of the cold. Leaving the bed and going to school is such a challenge, but I have to move. On the way to school, I am always blown away by the ice-cold wind. In class, we need to close all doors to stop the howling cold from the outside. My parents always remind me to wear my warmest clothes so as not to get a cold; however, I still often get sick after a wet though I stay indoor most of the time, I still love to hang out with my friends in the winter. We would go to some clothing stores to choose fluffy, woolen clothes and accessories. We love enjoying a hot cup of coffee or chocolate with some music. Our favorite food is a steaming hot hot pot to warm up the body and chat about our those wintery days, many tourists choose to visit Sapa, including us. This is the only place in Vietnam that experience snowy weather. We enjoy going on a long walk and listening to the crisp, crunchy, crackling sound when stepping on snow. It is pretty to see everything covered in thick layers of white snow and everything is quiet. We take a lot of photos with snow as good memories. When returning back to the hotel, the people always welcome us with a hot drink by the fire and a cozy atmosphere. Being from somewhere that has a regular cold temperature with a vast difference in the seasons is do not have many holidays in winter, but we celebrate Christmas with the world. The streets are beautifully decorated with colorful lights. There are Santa Claus giving gifts to children. Christians come to the church, while other people go out with their for me is a special season. Frosty experience is not pleasant, but always dịchỞ miền Bắc Việt Nam, trong bốn mùa, mùa đông có những tháng lạnh nhất và những hoạt động đặc biệt đông là mùa lạnh nhất trong năm, đến sau mùa thu và trước mùa xuân. Nó thường kéo dài trong 3 tháng, từ tháng 10 đến tháng 1. Bầu trời u ám với những đám mây và gió lạnh thổi qua. Sáng sớm, không khí phủ đầy sương mù dày đặc. Nhiệt độ khoảng 10 đến 15 độ C, nhưng nó có thể xuống dưới 0 ở vùng trung du và miền núi phía Bắc, đặc biệt là ở Sapa. Thời tiết lạnh đến mức đóng băng, và mọi người rùng mình vì lạnh. Tôi luôn cố gắng tránh đi ra ngoài trong thời tiết này. Nhìn ra ngoài, bầu trời trông thật buồn tẻ, gợi nhớ đến nỗi buồn và sự chán tôi, mùa đông là những ngày khó khăn nhất vì lạnh. Rời khỏi giường và đi học là một thử thách, nhưng tôi phải di chuyển. Trên đường đến trường, tôi luôn bị gió lạnh thổi bay. Trong lớp, chúng tôi cần đóng tất cả các cửa để ngăn chặn cái gió lạnh từ bên ngoài. Bố mẹ tôi luôn nhắc tôi mặc quần áo ấm nhất để không bị cảm lạnh; tuy nhiên, tôi vẫn thường xuyên bị ốm sau khi bị đi mưa lạnh dù hầu hết thời gian tôi đều ở trong nhà, tôi vẫn rất thích đi chơi với bạn bè vào mùa đông. Chúng tôi sẽ đi đến một số cửa hàng quần áo để chọn quần áo và phụ kiện bằng lông, len. Chúng tôi thích thưởng thức một tách cà phê hoặc sô cô la nóng với một chút âm nhạc. Món ăn yêu thích của chúng tôi là một nồi lẩu nóng để làm ấm cơ thể và trò chuyện về cuộc sống của chúng những ngày mùa đông, nhiều khách du lịch chọn đến thăm Sapa, bao gồm cả chúng tôi. Đây là nơi duy nhất ở Việt Nam trải qua thời tiết tuyết rơi. Chúng tôi thích đi dạo đường dài và lắng nghe âm thanh giòn giã khi bước trên tuyết. Thật tuyệt khi thấy mọi thứ được bao phủ trong những lớp tuyết trắng dày và mọi thứ đều yên tĩnh. Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh với tuyết để lưu giữ những kỷ niệm đẹp. Khi trở về khách sạn, mọi người luôn chào đón chúng tôi bằng một thức uống nóng bên bếp lửa và bầu không khí ấm cúng. Đến từ một nơi có nhiệt độ lạnh bình thường với sự khác biệt lớn trong các mùa là điều tuyệt tôi không có nhiều ngày lễ trong mùa đông, nhưng chúng tôi có chúc mừng Giáng sinh cùng với thế giới. Các đường phố được trang trí đẹp mắt với ánh đèn đầy màu sắc. Có ông già Noel tặng quà cho trẻ em. Những người theo đạo Thiên chúa đến nhà thờ, trong khi những người khác đi chơi với bạn bè của đông đối với tôi là một mùa đặc biệt. Trải nghiệm lạnh lẽo đó không dễ chịu, nhưng lại rất thú cốc cà phê nóng giữa trời mùa đôngCác từ/cụm từ thường dùngNorthern Vietnam miền BắcViệt Namovercast N làm u ámchilly adj lạnhthick fog N sương mù dày đặcNorthern midland and mountainous N trung du và miền núi phía Bắctemperature N nhiệt độfreezing adj lạnh cóngshiver V rùng mìnhavoid + Ving tránh làm gìdull adj u ámchallenge N thử tháchremind sbd to do sth nhắc nhở ai đó làm gìhang out with sbd đi chơi với aiaccessories N phụ kiện thời tranghot pot N lẩugo on a long walk đi dạo đường dàicozy adj ấm ápChristians N người theo đạo Thiên chúa3. Kiểm traĐừng để bài viết của mình mắc phải các lỗi như Spelling Chính tả, Grammar Ngữ pháp. Punctuation Dấu câu, Expression Diễn đạt,… nhé! Hãy tạo thói quen kiểm tra lại bài viết cẩn thận, tránh mất điểm Thờ Lớn mùa Giáng SinhĐể tham khảo thêm chuỗi bài viết về chủ đề bốn mùa, hãy tham khảo hướng dẫn viết bài văn miêu tả mùa hè tại đây vậy, với bài viết trên đây, Language Link Academic đã cùng với bạn giải quyết bài viết tiếng Anh miêu tả mùa đông thật dễ dàng phải không nào? Để biết thêm về các bài viết chia sẻ tiếng Anh khác, hãy truy cập vào thư viện của Language Link Academic để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng cạnh đó, các bạn hoàn toàn có thể tìm được khóa học phù hợp với mọi trình độ và lứa tuổi trên website của Language Link Academic. Một khóa Tiếng Anh Chuyên THCS hay một khóa Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế cho học sinh cấp 3 sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic cập nhật 2020! Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

topic tiếng anh về mùa đông